|
- Thùy phải gan
- Thùy đuôi gan
- Tĩnh mạch chủ dưới
- Tĩnh mạch cửa
- Cơ thẳng bụng
- Dây chằng tròn gan
- Thùy trái gan
- Tá tràng (đoạn xuống)
- Đường trắng
- ĐM mạc treo tràng trên
- Động mạch thân tạng
- Dạ dày
- Tĩnh mạch lách
- Tụy
- Hỗng tràng
- Kết tràng ngang
- Kết tràng xuống
- Tĩnh mạch kết tràng trái
- Cơ chéo ngoài
- Cơ hoành
- Tĩnh mạch đơn
- Cơ chậu sườn (phần ngực)
- Ống ngực
- Thân đốt sống
- Cơ gai
- Lỗ đốt sống và tủy gai
- Động mạch chủ bụng
- Tĩnh mạch đơn bé
- Cơ ngực dài
- Động mạch thượng thận
- Tuyến thượng thận trái
- Thận trái
- Phổi trái
- Cơ lưng rộng
- lách
|
|
- Thùy phải gan
- Động mạch gan
- Túi mật
- ống mật
- tá tràng (phần trên)
- Dây chằng tròn
- Tĩnh mạch cửa
- Thùy trái gan
- Dạ dày
- Tĩnh mạch lách
- cơ thẳng bụng
- Đuôi tụy
- Hỗng tràng
- Kết tràng ngang
- Kết tràng xuống
- Cơ chéo ngoài
- Tĩnh mạch cửa
- TM chủ dưới
- Cơ hoành
- Thân đốt sống
- ĐM chủ bụng
- Cơ ngực dài
- Lỗ đốt sống
- Cơ gai
- Động mạch mạc treo tràng trên
- Tuyến thượng thận
- Cơ chậu sườn
- Thận trái
- Phổi trái
- Lách
- Cơ lưng rộng
|
|
- Thùy phải gan
- Tĩnh mạch chủ dưới
- Túi mật
- Cơ thẳng bụng
- Tá tràng (đoạn xuống)
- Thùy trái gan
- Tĩnh mạch cửa
- Tĩnh mạch lách
- Tuyến thượng thận trái
- Thân tụy
- Kết tràng ngang
- Hỗng tràng
- Cơ chéo trong
- Kết tràng xuống
- Cơ chéo ngoài
- Cơ chậu sườn (phần ngực)
- Cơ hoành
- Thân đốt sống
- Thần kinh gai
- Cơ gai
- Lỗ đốt sống
- Động mạch chủ bụng
- Động mạch mạc treo tràng trên
- Cơ ngực dài
- Thận trái
- Tháp thận
- Xoang thận
- Cơ lưng rộng
- Lách
|
|
- Gan
- Tĩnh mạch chủ dưới
- Túi mật
- Cơ thẳng bụng
- Tá tráng (phần xuống)
- Đầu tụy
- Động tĩnh mạch tá-tụy dưới
- Tĩnh mạch thận trái
- Kết tràng ngang
- Hỗng tràng
- Cơ chéo trong
- Kết tràng xuống
- Cơ chéo ngoài
- Cơ lưng rộng
- Vỏ thận
- Thận phải
- Cơ vuông thắt lưng
- Cơ hoành
- Lỗ đốt sống
- Cơ gai
- Thân đốt sống
- Cơ ngực dài
- Cơ thắt lưng lớn
- Cơ chậu sườn (phần ngực)
- Động mạch chủ bụng
- Tháp thận
- Xoang thận
|
|
- Gan
- Tĩnh mạch thận phải
- Tĩnh mạch chủ dưới
- Túi mật
- Góc kết tràng phải
- Tá tràng
- Động TM tá-tụy dưới
- Động tĩnh mạch mạc treo tràng trên
- Tĩnh mạch thận trái
- TM mạc treo tràng dưới
- Kết tràng ngang
- Cơ thẳng bụng
- Hỗng tràng
- Cơ chéo trong
- Kết tràng xuống
- Cơ chéo ngoài
- Thận phải
- Tháp thận
- Cơ chậu sườn (ngực)
- Động mạch thận phải
- Cơ vuông thắt lưng
- Cơ thắt lưng lớn
- Cơ hoành
- Lỗ đốt sống
- Cơ gai
- Thân đốt sống
- Tĩnh mạch thắt lưng lên
- Cơ ngực dài
- Động mạch chủ bụng
- Động mạch thận trái
- Xoang thận
- Đài thận
- Cơ lưng rộng
|
|
- Gan
- Động mạch thận phải
- Túi mật
- Góc kết tràng phải
- Tá tràng
- Tĩnh mạch chủ dưới
- Động tĩnh mạch mạc treo tràng trên
- Động mạch chủ bụng
- Tĩnh mạch thận trái
- Kết tràng ngang
- Cơ thẳng bụng
- Hỗng tràng
- Kết tràng xuống
- Cơ chéo trong
- Cơ chéo ngoài
- Thận phải
- Tháp thận
- Cơ vuông thắt lưng
- Vỏ thận
- Cơ thắt lưng lớn
- Cơ hoành
- Thân đốt sống
- Lỗ đốt sống
- Cơ gai
- Động tĩnh mạch thắt lưng
- Cơ ngực dài
- Động mạch thận trái
- Cơ chậu sườn
- Bể thận
- Cơ lưng rộng
|
|
- Gan
- Động mạch thận phải
- Túi mật
- Góc kết tràng phải
- Tá tràng
- Cơ thẳng bụng
- Tĩnh mạch chủ dưới
- Động tĩnh mạch mạc treo tràng trên
- Kết tràng ngang
- Góc tá hỗng tràng
- Động mạch chủ bụng
- Động tĩnh mạch hỗng và hồi tràng
- Tĩnh mạch thận
- Hỗng tràng
- Kết tràng xuống
- Cơ chéo trong
- Cơ chéo ngoài
- Vỏ thận
- Bể thận
- Cơ ngực dài
- Cơ hoành
- Thân đốt sống
- Cơ gai
- Lỗ đốt sống
- Động tĩnh mạch thắt lưng
- Cơ thắt lưng lớn
- Động mạch tinh hoàn trái
- Cơ vuông thắt lưng
- Động mạch thận trái
- Cơ chậu sườn
- Tháp thận
- Cơ lưng rộng
|
|
- Gan
- Tĩnh mạch thận
- Góc kết tràng phải
- Hồi tràng
- Tĩnh mạch chủ dưới
- Kết tràng ngang
- Tá tràng
- ĐM tinh hoàn phải
- ĐTM mạc treo tràng trên
- ĐTM hỗng và hồi tràng
- ĐTM tinh hoàn trái
- Tĩnh mạch thận
- Hỗng tràng
- Cơ ngang bụng
- Cơ chéo trong
- Kết tràng xuống
- Cơ chéo ngoài
- Thận phải
- Xoang thận (mô mỡ)
- Cơ vuông thắt lưng
- Cơ thắt lưng lớn
- TM thắt lưng phải
- Cơ hoành
- Lỗ đốt sống
- Cơ gai
- Đốt sống thắt lưng
- Động mạch chủ bụng
- Cơ ngực dài
- Bể thận
- Cơ chậu sườn (thắt lưng)
- Cơ lưng rộng
|
|
- Gan
- Kết tràng lên
- Hồi tràng
- Kết tràng ngang
- ĐM tinh hoàn phải
- Tĩnh mạch chủ dưới
- ĐTM mạc treo tràng trên
- ĐM chủ bụng
- ĐTM hỗng và hồi tràng
- niệu quản trái
- Cơ thẳng bụng
- Hỗng tràng
- Cơ ngang bụng
- Cơ chéo trong
- Cơ chéo ngoài
- Tháp thận
- Đài thận
- Xoang thận
- Niệu quản phải
- Cơ thắt lưng lớn
- Đốt sống thắt lưng
- Lỗ đốt sống
- Cơ gai
- Cơ ngực dài
- ĐTM tinh hoàn trái
- Cơ chậu sườn (thắt lưng)
- Cơ vuông thắt lưng
- Thận trái
- Mạc ngực-thắt lưng
|
|
- Cơ chéo ngoài
- Cơ ngang bụng
- Kết tràng lên
- Cơ thẳng bụng
- Kết tràng ngang
- ĐTM kết tràng phải
- Đường trắng
- ĐTM mạc treo tràng trên
- ĐM chủ bụng
- ĐTM hỗng tràng
- Hỗng tràng
- Kết tràng xuống
- Cơ chéo trong
- Thận phải
- Cơ chậu sườn (thắt lưng)
- Niệu quản
- ĐM tinh hoàn phải
- Cơ gai
- Lỗ đốt sống
- Đốt sống thắt lưng
- ĐTM tinh hoàn trái
- Cơ ngực dài
- Cơ thắt lưng lớn
- Cơ vuông thắt lưng
- Mạc ngực-thắt lưng
|
|
- Cơ chéo trong
- Kết tràng lên
- Cơ thẳng bụng
- Động tĩnh mạch kết tràng phải
- Niệu quản
- Tĩnh mạch chủ dưới
- Động mạch chậu chung phải
- Động mạch chậu chung trái
- Động tĩnh mạch tinh hoàn
- Kết tràng ngang
- Cơ thắt lưng lớn
- Hỗng tràng
- Kết tràng xuống
- Cơ ngang bụng
- Cơ chéo ngoài
- Cơ ngực dài
- Thần kinh đùi
- Đốt sống thắt lưng
- Lỗ đốt sống
- Cơ gai
- Cơ vuông thắt lưng
- Xương chậu
|
|
- Cơ chéo ngoài
- Cơ ngang bụng
- Kết tràng lên
- Đoạn cuối hồi tràng
- Cơ thẳng bụng
- Động tĩnh mạch hồi tràng
- Hồi tràng
- ĐTM chậu chung phải
- ĐTM chậu chung trái
- Kết tràng ngang
- ĐTM kết tràng giữa
- ĐTM tinh hoàn, niệu quản
- ĐTM kết tràng trái
- Cơ thắt lưng lớn
- Kết tràng xuống
- Cơ chéo trong
- Xương cánh chậu
- Cơ chậu
- Xương chậu
- Cơ ngực dài
- Đám rối thắt lưng
- Thần kinh thắt lưng V
- Lỗ đốt sống
- Đốt sống thắt lưng 5
- Cơ gai
- Mỏm ngang đốt sống thắt lưng
- Cơ mông giữa
|
|
- Cơ chéo ngoài
- Cơ ngang bụng
- Manh tràng
- Niệu quản
- Cơ thẳng bụng
- Động tĩnh mạch kết tràng phải
- Hồi tràng
- Kết tràng ngang
- Động tĩnh mạch chậu chung trái
- ĐTM hồi tràng
- ĐTM thượng vị
- ĐTM kết tràng trái
- Kết tràng xuống
- Cơ chậu
- Cơ chéo trong
- Xương cánh chậu
- Tĩnh mạch thắt lưng lên
- Đốt sống thắt lưng 5
- Cơ gai
- Lỗ đốt sống
- Đám rối thắt lưng
- Cơ mông lớn
- Cơ mông giữa
|
|
- Cơ chéo trong
- Cơ ngang bụng
- TM chậu chung phải
- Niệu quản
- ĐTM hồi tràng
- ĐTM thượng vị trên
- ĐM chậu chung phải
- Hồi tràng
- Cơ thẳng bụng
- ĐMchậu trong trái
- ĐM chậu ngoài trái
- Cơ thắt lưng lớn
- Kết tràng xuống
- Động tĩnh mạch kết tràng trái
- Cơ chậu
- Xương chậu
- Cơ mông giữa
- Cơ mông bé
- Đám rối cùng
- Thần kinh cùng trước
- Cơ gai
- Xương cùng
- Lỗ đốt sống
- Lỗ cùng I
- Thần kinh cùng sau I
- Động mạch mông dưới
- Cơ mông lớn
|
|
- Cơ mông bé
- Cơ thắt lưng chậu
- Hỗng tràng
- ĐTM chậu ngoài phải
- Trực tràng
- Kết tràng xích-ma
- Cơ thẳng bụng
- ĐTM thượng vị
- Niệu quản
- Cơ ngang bụng
- Cơ chéo trong
- Xương cánh chậu
- Cơ mông giữa
- Cơ mông lớn
- ĐTM chậu trong phải
- Xương cùng
- Thần kinh cùng II
- Lỗ cùng
- ĐM trực tràng trên
- Thần kinh cùng III
- Lỗ cùng III
- Lỗ cùng II
- ĐM chậu trong trái
- Khớp cùng chậu
- Tĩnh mạch chậu chung
- Động mạch chậu ngoài trái
|
|
- Cơ mông giữa
- Cơ mông bé
- Xương chậu (thân)
- Hồi tràng
- ĐTM chậu ngoài phải
- Bàng quang
- Cơ thẳng bụng
- Kết tràng xích-ma
- ĐTM thượng vị trên
- Thần kinh đùi
- Cơ thắt lưng chậu
- Cơ may
- Cơ mông lớn
- Đám rối cùng
- Cơ hình lê
- Túi tinh
- ĐM trực tràng trên
- Lỗ cùng
- Trực tràng
- ĐTM chậu trong trái
- Niệu quản
|
|
- Cơ may
- Cơ thắt lưng chậu
- ĐTM chậu ngoài phải
- Bàng quang
- Cơ thẳng bụng
- ĐTM thượng vị trên
- Niệu quản
- Xương chậu (thân)
- Cơ mông bé
- Cơ căng mạc đùi
- Cơ mông giữa
- Cơ mông lớn
- Cơ bịt trong
- Túi tinh
- Trực tràng
- Khe cùng
- Xương cùng
- Cơ hình lê
|
|
- Cơ mông giữa
- Cơ căng mạc đùi
- Cơ thẳng đùi
- ĐTM thượng vị trên
- Động mạch bịt
- Bàng quang
- Cơ thẳng bụng
- ĐTM chậu ngoài trái
- Thần kinh đùi
- Cơ thắt lưng chậu
- Cơ may
- Cơ mông bé
- Cơ hình lê
- Bóng ống dẫn tinh
- Trực tràng
- Túi tinh
- ĐTM mông dưới trái
- Cơ bịt trong
- Niệu quản
- Xương chậu (thân)
- Cơ mông lớn
|
|
- Cơ căng mạc đùi
- Cơ thẳng đùi
- Cơ thắt lưng chậu
- ĐTM chậu ngoài phải
- Thừng tinh
- Niệu đạo
- Dây chằng treo dương vật
- Cơ thẳng bụng
- Xương mu
- Động mạch bịt
- Cơ bịt ngoài
- ĐTM thượng vị trên
- Thần kinh đùi
- Cơ may
- Cơ mông bé
- Mạc đùi
- Cơ mông lớn
- Hố ngồi-trực tràng
- Tuyến tiền liệt
- Bóng trực tràng
- Xương cụt
- Cơ nâng hậu môn
- Cơ bịt trong
- Ụ ngồi
- Đầu xương đùi
- Thần kinh tọa
- Mấu chuyển lớn
|
|
- Mạc đùi
- Cơ căng mạc đùi
- Cơ may
- Tĩnh mạch hiển lớn
- Xương mu
- Thừng tinh
- Gốc dương vật
- Dây chằng treo dương vật
- Khớp mu
- Cơ lược
- ĐTM thượng vị trên
- Động tĩnh mạch đùi
- Thần kinh đùi
- Cơ thắt lưng chậu
- Cơ thẳng đùi
- Cơ mông bé
- ĐTM mũ đùi ngoài
- Xương đùi (phần gian mấu chuyển)
- Cơ mông lớn
- Ụ ngồi
- Niệu đạo
- Cơ nâng hậu môn
- Trực tràng
- Hố ngồi-trực tràng
- Tuyến tiền liệt
- Động mạch thẹn trong
- Cơ bịt trong
- Cơ bịt ngoài
- Cơ vuông đùi
- Thần kinh tọa
|